--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hương nhu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hương nhu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hương nhu
+ noun
holy basil
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
hương nhu
:
holy basil
+
bỏ không
:
Idle, unusedĐất bỏ khôngIdle land
+
biệt thị
:
Hold in high (special) regards
+
dần dà
:
Step by step, graduallyDần dà làm quen với công việc mớiTo become step by step familiar with one's new jobDần dà họ trở thành thân với nhauGradually they became good friends
+
chế giễu
:
To ridiculeca dao trào phúng b chế giễu những thói hư tật xấu trong xã hội cũsatirical folk-songs ridicule bad habits and backward practices of the old society